Thống kê giải đặc biệt theo tổng XSTTH

ĐB theo tuần ĐB theo tháng ĐB theo tổng ĐB theo đầu ĐB theo đít
Chọn tỉnh thành
 

Thống kê giải đặc biệt theo tổng xổ số Huế

Ngày Th.1 Th.2 Th.3 Th.4 Th.5 Th.6 Th.7 Th.8 Th.9 Th.10 Th.11 Th.12
01
3
623976
02
8
474835
03
04
05
9
093109
8
970562
06
5
883941
8
191362
07
08
1
789938
09
4
734886
10
11
12
5
296078
4
988631
13
6
349306
9
362245
14
15
3
455321
16
8
855453
17
18
19
5
979078
2
349293
20
2
815920
6
686797
21
22
4
517931
23
8
013817
24
25
26
1
051810
8
168153
27
0
982419
1
446147
28
29
1
496565
30
6
992633
31