Thống kê giải đặc biệt theo tổng XSKT

ĐB theo tuần ĐB theo tháng ĐB theo tổng ĐB theo đầu ĐB theo đít
Chọn tỉnh thành
 

Thống kê giải đặc biệt theo tổng xổ số Kon Tum

Ngày Th.1 Th.2 Th.3 Th.4 Th.5 Th.6 Th.7 Th.8 Th.9 Th.10 Th.11 Th.12
01
6
454379
02
03
04
05
3
980385
4
212286
06
07
08
4
968604
09
10
11
12
1
946810
8
077717
13
14
15
5
104478
16
17
18
19
9
345318
5
560105
20
21
22
5
990669
23
24
25
26
0
656755
27
28
29
2
192275
30
31