Thống kê giải đặc biệt theo tổng XSDLK

ĐB theo tuần ĐB theo tháng ĐB theo tổng ĐB theo đầu ĐB theo đít
Chọn tỉnh thành
 

Thống kê giải đặc biệt theo tổng xổ số Đắk Lắk

Ngày Th.1 Th.2 Th.3 Th.4 Th.5 Th.6 Th.7 Th.8 Th.9 Th.10 Th.11 Th.12
01
02
03
3
641776
04
05
06
07
2
012620
8
094444
08
09
10
3
509721
11
12
13
14
2
167075
7
350407
15
16
17
0
090146
18
19
20
21
7
011325
7
240907
22
23
24
9
569127
25
26
27
28
0
731319
29
30
31
3
950276