Thống kê giải đặc biệt theo tổng XSLA

ĐB theo tuần ĐB theo tháng ĐB theo tổng ĐB theo đầu ĐB theo đít
Chọn tỉnh thành
 

Thống kê giải đặc biệt theo tổng xổ số Long An

Ngày Th.1 Th.2 Th.3 Th.4 Th.5 Th.6 Th.7 Th.8 Th.9 Th.10 Th.11 Th.12
01
2
963848
02
03
04
3
206576
7
105598
05
06
07
8
838980
08
09
10
11
8
845326
0
804991
12
13
14
7
745825
15
16
17
18
0
352100
2
770175
19
20
21
2
208093
22
23
24
25
4
964522
7
814707
26
27
28
6
750488
29
30
31