Thống kê giải đặc biệt theo tổng XSBL

ĐB theo tuần ĐB theo tháng ĐB theo tổng ĐB theo đầu ĐB theo đít
Chọn tỉnh thành
 

Thống kê giải đặc biệt theo tổng xổ số Bạc Liêu

Ngày Th.1 Th.2 Th.3 Th.4 Th.5 Th.6 Th.7 Th.8 Th.9 Th.10 Th.11 Th.12
01
02
03
4
558222
04
05
06
07
1
479238
8
953408
08
09
10
0
978673
11
12
13
14
4
268804
5
486741
15
16
17
6
364533
18
19
20
21
7
076007
4
672113
22
23
24
8
368280
25
26
27
28
9
514645
4
043286
29
30
31
8
003053