Thống kê giải đặc biệt XSTTH theo tháng

ĐB theo tuần ĐB theo tháng ĐB theo tổng ĐB theo đầu ĐB theo đít
Chọn tỉnh thành
 

Thống kê giải đặc biệt xổ số Huế theo tháng năm 2023

Ngày Th.1 Th.2 Th.3 Th.4 Th.5 Th.6 Th.7 Th.8 Th.9 Th.10 Th.11 Th.12
01
76
623976
02
35
474835
03
04
05
09
093109
62
970562
06
41
883941
62
191362
07
08
38
789938
09
86
734886
10
11
12
78
296078
31
988631
13
06
349306
45
362245
14
15
21
455321
16
53
855453
17
18
19
78
979078
93
349293
20
20
815920
97
686797
21
22
31
517931
23
17
013817
24
25
26
10
051810
27
19
982419
28
29
65
496565
30
33
992633
31