Thống kê giải đặc biệt XSDLK theo tháng

ĐB theo tuần ĐB theo tháng ĐB theo tổng ĐB theo đầu ĐB theo đít
Chọn tỉnh thành
 

Thống kê giải đặc biệt xổ số Đắk Lắk theo tháng năm 2023

Ngày Th.1 Th.2 Th.3 Th.4 Th.5 Th.6 Th.7 Th.8 Th.9 Th.10 Th.11 Th.12
01
02
03
76
641776
04
05
06
07
20
012620
44
094444
08
09
10
21
509721
11
12
13
14
75
167075
07
350407
15
16
17
46
090146
18
19
20
21
25
011325
07
240907
22
23
24
27
569127
25
26
27
28
19
731319
29
30
31
76
950276