Thống kê giải đặc biệt XSDNA theo tháng

ĐB theo tuần ĐB theo tháng ĐB theo tổng ĐB theo đầu ĐB theo đít
Chọn tỉnh thành
 

Thống kê giải đặc biệt xổ số Đà Nẵng theo tháng năm 2023

Ngày Th.1 Th.2 Th.3 Th.4 Th.5 Th.6 Th.7 Th.8 Th.9 Th.10 Th.11 Th.12
01
78
174378
15
215015
02
03
04
90
183890
31
936631
77
721577
05
06
07
36
791136
08
43
452043
74
474974
09
10
11
21
386421
45
062345
47
794547
12
13
14
05
415405
15
79
248979
83
822983
16
17
18
01
295701
83
951683
51
521651
19
20
21
79
016979
22
05
256805
87
824487
23
24
25
90
268790
70
097770
26
27
28
96
332396
29
30
31