Thống kê giải đặc biệt XSLA theo tháng

ĐB theo tuần ĐB theo tháng ĐB theo tổng ĐB theo đầu ĐB theo đít
Chọn tỉnh thành
 

Thống kê giải đặc biệt xổ số Long An theo tháng năm 2023

Ngày Th.1 Th.2 Th.3 Th.4 Th.5 Th.6 Th.7 Th.8 Th.9 Th.10 Th.11 Th.12
01
48
963848
02
03
04
76
206576
98
105598
05
06
07
80
838980
08
09
10
11
26
845326
91
804991
12
13
14
25
745825
15
16
17
18
00
352100
75
770175
19
20
21
93
208093
22
23
24
25
22
964522
07
814707
26
27
28
88
750488
29
30
31