Thống kê giải đặc biệt XSMB theo tháng

ĐB theo tuần ĐB theo tháng ĐB theo tổng ĐB theo đầu ĐB theo đít
Chọn tỉnh thành
 

Thống kê giải đặc biệt xổ số Miền Bắc theo tháng năm 2023

Ngày Th.1 Th.2 Th.3 Th.4 Th.5 Th.6 Th.7 Th.8 Th.9 Th.10 Th.11 Th.12
01
05
16705
38
34838
02
76102
02
65
49265
55
60755
77
47577
03
49
25649
66
52766
56
37856
04
57
75757
48
64948
43
06743
05
94
06194
18
58118
06
70
45370
92
35492
19
39919
07
97
39597
98
18198
77
75877
08
40
20040
64
88864
87
73787
09
14
78014
37
29337
05
68205
10
91
81191
20
85120
20
24420
11
42
04942
13
98713
76
47076
12
52
18452
41
09841
95
56695
13
62
60762
16
41916
75
17375
14
40
62940
41
56141
79
67879
15
21
44221
58
18158
24
67724
16
60
48260
43
65243
81
89581
17
63
53363
35
18435
89
59389
18
82
45282
71
44971
70
57570
19
57
62857
64
37264
03
86903
20
69
91869
75
32775
92
24192
21
81
90781
64
81664
22
57
31357
98
08798
23
64
01964
83
45483
24
79
16979
25
71
52371
15
30415
26
64
34164
60
67360
27
59
72859
58
93758
28
19
87219
27
55827
29
79
76479
30
79
16179
31
61
30061