Thống kê giải đặc biệt XSDNA theo đầu

ĐB theo tuần ĐB theo tháng ĐB theo tổng ĐB theo đầu ĐB theo đít
Chọn tỉnh thành
 

Thống kê giải đặc biệt xổ số Đà Nẵng theo đầu

Ngày Th.1 Th.2 Th.3 Th.4 Th.5 Th.6 Th.7 Th.8 Th.9 Th.10 Th.11 Th.12
01
7
174378
1
215015
2
707426
02
03
04
9
183890
3
936631
7
721577
05
06
07
3
791136
08
4
452043
7
474974
09
10
11
2
386421
4
062345
4
794547
12
13
14
0
415405
15
7
248979
8
822983
16
17
18
0
295701
8
951683
5
521651
19
20
21
7
016979
22
0
256805
8
824487
23
24
25
9
268790
7
097770
8
048585
26
27
28
9
332396
29
4
469743
30
31