Thống kê giải đặc biệt XSTG theo đầu

ĐB theo tuần ĐB theo tháng ĐB theo tổng ĐB theo đầu ĐB theo đít
Chọn tỉnh thành
 

Thống kê giải đặc biệt xổ số Tiền Giang theo đầu

Ngày Th.1 Th.2 Th.3 Th.4 Th.5 Th.6 Th.7 Th.8 Th.9 Th.10 Th.11 Th.12
01
3
939439
02
03
04
05
2
747128
9
299096
06
07
08
1
834815
09
10
11
12
5
478156
5
272959
13
14
15
9
623494
16
17
18
19
7
025477
6
536469
20
21
22
1
205717
23
24
25
26
3
737936
27
28
29
6
459562
30
31